Hiện nay, có hơn 300 loại mật ong, nhưng chỉ mật ong Manuka của New Zealand là đặc biệt nổi tiếng toàn cầu vì những lợi ích không thể tìm thấy ở loại mật ong nào khác. Vậy, mật ong Manuka chứa những chất gì và làm thế nào để đọc các chỉ số liên quan đến chất này?
Mật ong Manuka (Leptospermum Scoparium), được tạo ra bởi việc ong thụ phấn và thu hoạch mật từ hoa Manuka, loài chỉ tồn tại ở một số vùng nhất định của Đảo Bắc New Zealand. Mặc dù có giá cao, nhiều nghiên cứu từ nhiều quốc gia và tổ chức khác nhau đã chứng minh rằng mật ong Manuka mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng.
Mật ong Manuka được biết đến với hiệu quả đặc biệt hơn và giúp tăng cường sức khỏe tốt nhất so với các loại mật ong khác, nhờ nồng độ Methylglyoxal cao hơn nhiều. Trong mật ong Manuka, Methylglyoxal được hình thành từ Dihydroxyacetone, một hợp chất phổ biến trong mật của hoa Manuka. Nồng độ Methylglyoxal cao tăng khả năng kháng sinh và kháng khuẩn.
Nhìn chung, mật ong Manuka đặc biệt với sự hiện diện của một số hợp chất tự nhiên như sau:
– Methylglyoxal (MGO): đây là hợp chất trực tiếp chống lại vi khuẩn, bao gồm Enterobacter cloacae (vi khuẩn đường ruột) và Proteumirabilis .
– Dihydroxyacetone (DHA): được phát hiện có trong mật của hoa Manuka và chuyển hóa qua một quá trình và hình thành Methylglyoxal trong quá trình mật ong được tạo ra.
– Leptosperin: Hợp chất tự nhiên trong mật ong từ hoa Manuka và một số cây khác. Nồng độ Leptosperin ổn định theo thời gian và dùng để xác định mật ong Manuka.
– Non-peroxide activity (NPA): Hợp chất có tính kháng khuẩn, không phải loại mật ong Manuka nào cũng có chứa.
Dưới đây, bài viết sẽ giải thích ý nghĩa của các chỉ số UMF và MGS, hai chỉ số được Kia Ora Vietnam nghiên cứu và chọn lựa dựa trên những lợi ích thật sự của sản phẩm mật ong Manuka. Các chỉ số này thể hiện thành phần của hoạt động kháng khuẩn trong mật ong Manuka. Sự uy tín của nhãn sản phẩm, hãng sản xuất cũng như sự tin tưởng của người dân New Zealand và khách hàng toàn cầu đều được tính đến khi chọn lựa sản phẩm.
Vào năm 1981, Giáo sư Peter Molan và nhóm nghiên cứu tại Trường Đại học Waikato, New Zealand phát hiện mật ong Manuka chứa enzyme với hàm lượng cao hơn so với mật ong thông thường. Những enzyme này có chức năng kháng khuẩn tốt và được tạo ra Methylglyoxal tự nhiên. Trong mật ong Manuka, có sự hiện diện đặc biệt của methylglyoxal, non-hydrogen peroxide và dihydroxyacetone. Ba thành phần này cùng tạo ra hệ số UMF, tiêu chuẩn toàn cầu đo lường khả năng kháng khuẩn của mật ong Manuka. Sản phẩm mật ong chỉ được dán nhãn UMF nếu nó vượt qua quy trình kiểm tra nghiêm ngặt, đảm bảo chất lượng và tính xác thực.
Trong thực tế, mỗi lọ mật ong Manuka được dán nhãn UMF có thể được theo dõi ngược lại để xem quá trình sản xuất từ trang trại nuôi ong đến nhà máy đóng gói, từ mỗi cá thể ong tham gia sản xuất đến từng phòng thí nghiệm kiểm tra chỉ số UMF.
Trái ngược với các phương pháp đo lường khác như MGO hay KFactor, phương pháp đánh giá thông qua hệ số UMF thực tế kiểm tra hiệu quả kháng khuẩn của mật ong bằng cách đánh giá sự tồn tại và nồng độ của cả 4 hợp chất đặc biệt đã được đề cập (Methylglyoxal, Dihydroxyacetone, Leptosperin và Non-peroxide activity). Điều này đảm bảo tính xác thực về tác dụng của mật ong Manuka. Trái lại, hệ số MGO chỉ đánh giá dựa trên nồng độ methylgylyoxal, không đảm bảo độ kháng khuẩn toàn diện. Hệ số UMF càng cao, khả năng kháng khuẩn càng mạnh.
Những sản phẩm từ mật ong Manuka được chọn lựa kĩ càng bởi Nz Heal và lựa chọn đó đều có dán nhãn UMF đầy đủ, điển hình từ các hãng sản xuất từ những thương hiệu Arataki, Deep Blue Health, Living Nature và Tranzalpine Honey. Tất cả các hãng này đều được Hiệp hội Mật ong UMF cấp phép dán nhãn UMF, đảm bảo chất lượng và uy tín của sản phẩm.
Bảng thông tin chi tiết về nồng độ kháng khuẩn (Methylglyoxal) có trong mật ong Manuka theo từng hệ số UMF được thể hiện bên dưới:
Hệ số MGS (Molan Gold Standard) là một tiêu chuẩn mới để đánh giá nồng độ và chất lượng của mật ong Manuka. Hệ số này được đặt tên theo Giáo sư Peter Molan, một nhà nghiên cứu hàng đầu từ trường Đại học Waikato, New Zealand, người đã phát hiện ra những tác động tốt của mật ong Manuka đối với cơ thể con người. Ông đã sáng tạo ra tiêu chuẩn này để đảm bảo rằng người tiêu dùng có thể sử dụng mật ong Manuka có đặc tính chữa bệnh được xác thực. Đã phát biểu Giáo sư Molan: “Do sự nhận thức về tác dụng của nó, nhu cầu sử dụng mật ong Manuka trên toàn cầu đang tăng cao,”và điều này cũng đang tạo ra mối lo ngại về đạo đức quan trọng trong việc tiếp thị mật ong Manuka cho người tiêu dùng”.
Mật ong Manuka đang được đánh giá cao hơn từng ngày vì tác dụng liên quan đến sức khỏe.Các nghiên cứu từ Anh, Mỹ và Australia đã làm rõ rằng mật ong Manuka của New Zealand là một loại kháng sinh tự nhiên mạnh mẽ chống lại các siêu vi khuẩn kháng thuốc. Tuy nhiên, Giáo sư Molan nhấn mạnh về tầm quan trọng của việc tiếp thị một cách minh bạch và chính xác. Ông tập trung vào việc nhấn mạnh rằng không phải tất cả các loại mật ong Manuka đều có hoạt tính sinh học vượt trội so với mật ong thông thường, và ngành công nghiệp mật ong cần phải là minh bạch về sự khác biệt trong việc dán nhãn cho người tiêu dùng. Trên thị trường, một số loại mật ong Manuka có tên gọi khác là “Active” và hợp chất non-peroxide nhưng chỉ một ít hoặc hoàn toàn không có. Đây vốn là hợp chất có tạo nên tính kháng khuẩn cho mật ong Manuka.
Vì thế, Giáo sư Molan đã sáng tạo ra hệ số MGS để bảo đảm rằng tất cả các lọ mật ong Manuka được gắn nhãn MGS đều đã trải qua quá trình kiểm tra và được xác nhận về nồng độ kháng khuẩn theo tiêu chuẩn mà ông và nhóm nghiên cứu tại trường Đại học Waikato đã phát triển. Cơ bản, hệ số MGS dựa trên việc đo lường các hợp chất trong mật ong Manuka để xác định nồng độ, tương tự như hệ số UMF.
Bảng thông tin thể hiện chi tiết nồng độ kháng khuẩn (Methylglyoxal) có trong mật ong Manuka theo từng hệ số MGS được chia sẽ dưới đây:
Nguồn: nzheal